| MOQ: | 1 phần trăm |
| Giá cả: | có thể đàm phán |
| standard packaging: | hộp |
| Delivery period: | 3-5 ngày |
| phương thức thanh toán: | T/T, Western Union |
| Supply Capacity: | 10-30 cái/tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Bảo hành | 60 ngày |
| Thời gian dẫn đầu | 3-5 ngày làm việc |
| Dịch vụ | Đơn giản/Thay đổi |
| Phương pháp vận chuyển | Express, hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Thương hiệu | Mô hình | Thành phần | Số phần |
|---|---|---|---|
| ATL | HD15 | Ban kiểm soát mua lại ACB | 453561197145/453561197144 |
| ATL | HD15 | Bảng AIM | 453561197306 |
| ATL | CX50 | Bảng điều khiển CX50 | 453561685791 |
| ATL | CX50 | bảng chính | 453561368033 |
| ATL | CX50 | Bảng cung cấp điện | 453561375144 |
| ATL | 50 người thân | Ban kiểm soát mua ACQ | 4535161610416 |
| ATL | Giao hữu 70 | Ban kiểm soát mua ACQ | |
| ATL | EPIQ 5/EPIQ 7 | Bảng ACQ Acquisition Module | 453561734844 |
| MOQ: | 1 phần trăm |
| Giá cả: | có thể đàm phán |
| standard packaging: | hộp |
| Delivery period: | 3-5 ngày |
| phương thức thanh toán: | T/T, Western Union |
| Supply Capacity: | 10-30 cái/tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Bảo hành | 60 ngày |
| Thời gian dẫn đầu | 3-5 ngày làm việc |
| Dịch vụ | Đơn giản/Thay đổi |
| Phương pháp vận chuyển | Express, hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Thương hiệu | Mô hình | Thành phần | Số phần |
|---|---|---|---|
| ATL | HD15 | Ban kiểm soát mua lại ACB | 453561197145/453561197144 |
| ATL | HD15 | Bảng AIM | 453561197306 |
| ATL | CX50 | Bảng điều khiển CX50 | 453561685791 |
| ATL | CX50 | bảng chính | 453561368033 |
| ATL | CX50 | Bảng cung cấp điện | 453561375144 |
| ATL | 50 người thân | Ban kiểm soát mua ACQ | 4535161610416 |
| ATL | Giao hữu 70 | Ban kiểm soát mua ACQ | |
| ATL | EPIQ 5/EPIQ 7 | Bảng ACQ Acquisition Module | 453561734844 |