| MOQ: | 1 phần trăm |
| Giá cả: | có thể đàm phán |
| standard packaging: | hộp |
| Delivery period: | 3-5 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T, Western Union |
| Supply Capacity: | 10-30 cái/tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Bảo hành | 60 ngày sau khi cố định |
| Thời gian phục vụ | 3-5 ngày làm việc |
| Dịch vụ | Sửa |
| Phương pháp vận chuyển | Thể hiện hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Thương hiệu | Hệ thống | Sự miêu tả |
|---|---|---|
| ATL | HD15 | Bảng kiểm soát mua lại ACB |
| ATL | HD15 | Bảng AIM 453561197306 |
| ATL | Affiniti50/affiniti70 | Bảng kiểm soát mua lại ACQ 4535161610416/4535161610426 |
| ATL | EPIQ 5/EPIQ 7 | Bảng mô -đun mua lại ACQ 453561734844 |
| ATL | HD11 | Bảng SP 453561210154 |
| ATL | IU22/IE33 | Mô -đun UMB 453561254492 |
| ATL | IU22/IE33 | Mô -đun EMB 453561419431/453561419431 |
| ATL | CX50 | Mainboard 453561495832; 453561239048; 453561622163 |
| ATL | CX50 | Ban cung cấp năng lượng 453561384831; 453561473243 |
| ATL | CX50 | Bảng CB 453561473231 |
| ATL | Clearvue350 | Mô -đun AC/DC |
| ATL | Clearvue350 | Trackball |
| MOQ: | 1 phần trăm |
| Giá cả: | có thể đàm phán |
| standard packaging: | hộp |
| Delivery period: | 3-5 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T, Western Union |
| Supply Capacity: | 10-30 cái/tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Bảo hành | 60 ngày sau khi cố định |
| Thời gian phục vụ | 3-5 ngày làm việc |
| Dịch vụ | Sửa |
| Phương pháp vận chuyển | Thể hiện hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
| Thương hiệu | Hệ thống | Sự miêu tả |
|---|---|---|
| ATL | HD15 | Bảng kiểm soát mua lại ACB |
| ATL | HD15 | Bảng AIM 453561197306 |
| ATL | Affiniti50/affiniti70 | Bảng kiểm soát mua lại ACQ 4535161610416/4535161610426 |
| ATL | EPIQ 5/EPIQ 7 | Bảng mô -đun mua lại ACQ 453561734844 |
| ATL | HD11 | Bảng SP 453561210154 |
| ATL | IU22/IE33 | Mô -đun UMB 453561254492 |
| ATL | IU22/IE33 | Mô -đun EMB 453561419431/453561419431 |
| ATL | CX50 | Mainboard 453561495832; 453561239048; 453561622163 |
| ATL | CX50 | Ban cung cấp năng lượng 453561384831; 453561473243 |
| ATL | CX50 | Bảng CB 453561473231 |
| ATL | Clearvue350 | Mô -đun AC/DC |
| ATL | Clearvue350 | Trackball |