| MOQ: | 1 phần trăm |
| Giá cả: | có thể đàm phán |
| standard packaging: | hộp |
| Delivery period: | 3-5 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T, Western Union |
| Supply Capacity: | 10-30 cái/tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Bảo hành | 60 ngày sau khi cố định |
| Thời gian phục vụ | 3-5 ngày làm việc (số lỗi bình thường) |
| Dịch vụ | Sửa chữa |
| Phương pháp vận chuyển | Express, hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sửa chữa ATL HD7 Envisor siêu âm gốc AC điện mô-đun TC69M-1367B
| Thương hiệu | Hệ thống | Mô tả |
|---|---|---|
| ATL | HD15 | Ban kiểm soát mua lại ACB |
| ATL | HD15 | AIM board 453561197306 |
| ATL | Affiniti50/Affiniti70 | Ban kiểm soát mua ACQ 4535161610416/4535161610426 |
| ATL | EPIQ 5/EPIQ 7 | ACQ Acquisition Module board 453561734844 |
| ATL | HD11 | Hội đồng SP 453561210154 |
| ATL | iU22/iE33 | Mô-đun UMB 453561254492 |
| ATL | iU22/iE33 | Mô-đun EMB 453561419431/453561419431 |
| ATL | CX50 | Bảng chính 453561495832; 453561239048;453561622163 |
| ATL | CX50 | Bảng cung cấp điện 453561384831;453561473243 |
| ATL | CX50 | Bảng CB 453561473231 |
| ATL | ClearVue350 | Mô-đun AC/DC |
| ATL | ClearVue350 | Bóng đá |
| MOQ: | 1 phần trăm |
| Giá cả: | có thể đàm phán |
| standard packaging: | hộp |
| Delivery period: | 3-5 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | T/T, Western Union |
| Supply Capacity: | 10-30 cái/tháng |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Bảo hành | 60 ngày sau khi cố định |
| Thời gian phục vụ | 3-5 ngày làm việc (số lỗi bình thường) |
| Dịch vụ | Sửa chữa |
| Phương pháp vận chuyển | Express, hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Sửa chữa ATL HD7 Envisor siêu âm gốc AC điện mô-đun TC69M-1367B
| Thương hiệu | Hệ thống | Mô tả |
|---|---|---|
| ATL | HD15 | Ban kiểm soát mua lại ACB |
| ATL | HD15 | AIM board 453561197306 |
| ATL | Affiniti50/Affiniti70 | Ban kiểm soát mua ACQ 4535161610416/4535161610426 |
| ATL | EPIQ 5/EPIQ 7 | ACQ Acquisition Module board 453561734844 |
| ATL | HD11 | Hội đồng SP 453561210154 |
| ATL | iU22/iE33 | Mô-đun UMB 453561254492 |
| ATL | iU22/iE33 | Mô-đun EMB 453561419431/453561419431 |
| ATL | CX50 | Bảng chính 453561495832; 453561239048;453561622163 |
| ATL | CX50 | Bảng cung cấp điện 453561384831;453561473243 |
| ATL | CX50 | Bảng CB 453561473231 |
| ATL | ClearVue350 | Mô-đun AC/DC |
| ATL | ClearVue350 | Bóng đá |